1 |
rì rào Có âm thanh trầm nhẹ, thầm thì như tiếng sóng vỗ, tiếng gió thổi, tiếng người nói từ xa vọng lại. | : ''Sóng vỗ '''rì rào''' .'' | : ''Gió thổi '''rì rào'''.'' [..]
|
2 |
rì ràott. Có âm thanh trầm nhẹ, thầm thì như tiếng sóng vỗ, tiếng gió thổi, tiếng người nói từ xa vọng lại: Sóng vỗ rì rào Gió thổi rì rào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rì rào". Những từ phát âm/đán [..]
|
3 |
rì ràott. Có âm thanh trầm nhẹ, thầm thì như tiếng sóng vỗ, tiếng gió thổi, tiếng người nói từ xa vọng lại: Sóng vỗ rì rào Gió thổi rì rào.
|
4 |
rì ràotừ mô phỏng những âm thanh nhỏ, êm nhẹ, phát ra đều đều liên tiếp như tiếng sóng vỗ, tiếng gió thổi sóng biển rì rào gió thổi r [..]
|
<< rét | rìu >> |